Có 2 kết quả:

两点水 liǎng diǎn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ兩點水 liǎng diǎn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "ice" radical in Chinese characters (Kangxi radical 15)
(2) see also 冫[bing1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "ice" radical in Chinese characters (Kangxi radical 15)
(2) see also 冫[bing1]

Bình luận 0